Thừa kế nghĩa tiếng Đức là
Nachlass
(m)(-´´e)
Thừa kế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachlass: Thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachlass