Thủ quỹ nghĩa tiếng Đức là
Disponent
(m)(-en)
Thủ quỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Disponent: Thủ quỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Disponent