Thú nhận, khai ra nghĩa tiếng Anh là
confess
(v)
Thú nhận, khai ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confess
Nghe phát âm giọng Mỹ của confess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thú nhận, khai ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confess
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confess: Thú nhận, khai ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confess