Thứ hạng nghĩa tiếng Đức là
klasse
(f)
Thứ hạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klasse: Thứ hạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klasse