Thông minh hơn nghĩa tiếng Anh là
outwits
/aʊtˈwɪts/
(v)
Thông minh hơn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwits
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwits
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thông minh hơn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của outwits
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwits: Thông minh hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwits