Thời kỳ ngủ nghỉ nghĩa tiếng Anh là
rest period
/rɛst ˈpɪəriəd/
(n)
Thời kỳ ngủ nghỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rest period
Nghe phát âm giọng Mỹ của rest period
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thời kỳ ngủ nghỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rest period
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rest period: Thời kỳ ngủ nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rest period