Thời kỳ Khai sáng nghĩa tiếng Anh là
Enlightenment
/ɪnˈlaɪtənmənt/
(n)
Thời kỳ Khai sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Enlightenment: Thời kỳ Khai sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Enlightenment