Thời gian rảnh rỗi nghĩa tiếng Anh là
leisure time
/ˈlɛʒər taɪm/
(n)
Thời gian rảnh rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leisure time
Nghe phát âm giọng Mỹ của leisure time
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thời gian rảnh rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leisure time
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leisure time: Thời gian rảnh rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leisure time