Thời gian gián đoạn nghĩa tiếng Anh là
time out
/taɪm aʊt/
(n)
Thời gian gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của time out
Nghe phát âm giọng Mỹ của time out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thời gian gián đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của time out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time out: Thời gian gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
time out