Thời gian gián đoạn nghĩa tiếng Đức là
Auszeit
(f)
Thời gian gián đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Auszeit: Thời gian gián đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Auszeit