Thời gian biểu nghĩa tiếng Đức là
Zeittafel
(f)(-n)
Thời gian biểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeittafel: Thời gian biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeittafel