Thời gian biểu nghĩa tiếng Đức là
Zeitplan
(m)(-´´e)
Thời gian biểu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zeitplan: Thời gian biểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zeitplan