Thoáng qua nghĩa tiếng Anh là transitory
Thoáng qua còn có các bản dịch khác là
fleeting, ephemeral, fugitively
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transitory: Thoáng qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transitory
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thoáng qua