Thoái hóa nghĩa tiếng Anh là
degenerate
/dɪˈdʒɛnəreɪt/
(v)(adj)
Thoái hóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của degenerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của degenerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thoái hóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của degenerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan degenerate: Thoái hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
degenerate