Thoả thuận nghĩa tiếng Đức là Übereinkunft
Thoả thuận còn có các bản dịch khác là
jdm Einwilligung zu D geben, sich verständigen von, einwilligen, etw mit jdm abstimmen, verabreden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Übereinkunft: Thoả thuận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Übereinkunft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thoả thuận