Thở khụt khịt nghĩa tiếng Anh là
snuffle
/ˈsnʌfəl/
(v)
Thở khụt khịt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snuffle
Nghe phát âm giọng Mỹ của snuffle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thở khụt khịt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snuffle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snuffle: Thở khụt khịt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snuffle