Thô bạo nghĩa tiếng Anh là
roughly
/ˈrʌfli/
adv
Thô bạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của roughly
Nghe phát âm giọng Mỹ của roughly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thô bạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của roughly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan roughly: Thô bạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
roughly