Thiếu thốn nghĩa tiếng Anh là
scantily
/ˈskæntɪli/
(adv)
Thiếu thốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scantily
Nghe phát âm giọng Mỹ của scantily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiếu thốn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scantily: Thiếu thốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scantily