Thiếu tá nghĩa tiếng Anh là
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của major
Nghe phát âm giọng Mỹ của major
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiếu tá
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của major
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan major: Thiếu tá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
major