Thiếu điệu bộ nghĩa tiếng Anh là
artlessness
/ˈɑːrtlɪsnəs/
(n)
Thiếu điệu bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của artlessness
Nghe phát âm giọng Mỹ của artlessness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thiếu điệu bộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của artlessness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan artlessness: Thiếu điệu bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
artlessness