Thiền định nghĩa tiếng Đức là
meditieren
(Vi)(hat)
Thiền định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meditieren: Thiền định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meditieren