Theo định kỳ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intermittently
Nghe phát âm giọng Mỹ của intermittently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Theo định kỳ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intermittently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intermittently: Theo định kỳ
Mở Rộng