Theo chuỗi, nối tiếp nghĩa tiếng Đức là
seriell
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của seriell
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Theo chuỗi, nối tiếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của seriell
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seriell: Theo chuỗi, nối tiếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seriell