Thêm vào nghĩa tiếng Anh là own up
Thêm vào còn có các bản dịch khác là
allowance, side bar, addition, add to, appended
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan own up: Thêm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
own up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thêm vào