Thêm vào nghĩa tiếng Đức là zusätzlich
Thêm vào còn có các bản dịch khác là
beimengen, plus, hinzufügen zu, hinzufügen, adjungieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusätzlich: Thêm vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusätzlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thêm vào