Thể dục nhịp điệu nghĩa tiếng Đức là
Gymnastik
(f)
Thể dục nhịp điệu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gymnastik
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thể dục nhịp điệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gymnastik
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gymnastik: Thể dục nhịp điệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gymnastik