Thấy trước nghĩa tiếng Anh là
foresee
/fɔːrˈsiː/
(v)
Thấy trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foresee
Nghe phát âm giọng Mỹ của foresee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thấy trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foresee: Thấy trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foresee