Thấy trước nghĩa tiếng Anh là foreseen
/fɔːrˈsiːn/
Thấy trước còn có các bản dịch khác là
foreknown, look ahead, foresee, foreknow, contemplate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreseen: Thấy trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreseen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thấy trước