Thay phiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abwechseln sich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thay phiên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abwechseln sich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwechseln sich: Thay phiên
Mở Rộng