Diễn Giải
Thắt chặt lại nghĩa tiếng Anh là
cord up
/kɔrd ʌp/
(v)
Thắt chặt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cord up
Nghe phát âm giọng Mỹ của cord up
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cord up: Thắt chặt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cord up