Tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của demontieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo gỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của demontieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demontieren: Tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demontieren