Thăng tiến nghĩa tiếng Anh là
advancement
/ədˈvænsmənt/
(n)
Thăng tiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của advancement
Nghe phát âm giọng Mỹ của advancement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thăng tiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của advancement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advancement: Thăng tiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advancement