Thẳng thắn nghĩa tiếng Anh là
candour
/ˈkændər/
(n)(BrE)
Thẳng thắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của candour
Nghe phát âm giọng Mỹ của candour
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẳng thắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của candour
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan candour: Thẳng thắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
candour