Thân mật nghĩa tiếng Anh là
be informal
/biː ɪnˈfɔːrməl/
(adj)
Thân mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be informal
Nghe phát âm giọng Mỹ của be informal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thân mật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be informal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be informal: Thân mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be informal