Thẩm vấn sau nhiệm vụ nghĩa tiếng Anh là
debrief
/diːˈbriːf/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của debrief
Nghe phát âm giọng Mỹ của debrief
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẩm vấn sau nhiệm vụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debrief: Thẩm vấn sau nhiệm vụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debrief