Thẩm vấn nghĩa tiếng Đức là jdn verhören
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn verhören: Thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jdn verhören
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thẩm vấn