Thẩm thấu nghĩa tiếng Anh là
pierce
/pɪrs/
(v)
Thẩm thấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pierce: Thẩm thấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pierce