Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Berichterstatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẩm phán báo cáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Berichterstatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berichterstatter: Thẩm phán báo cáo
Mở Rộng