Thẩm mỹ nghĩa tiếng Đức là
Ästhetik
(f)(nur Sg)
Thẩm mỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ästhetik: Thẩm mỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ästhetik