Thẩm định nghĩa tiếng Anh là
validation
/ˌvælɪˈdeɪʃən/
(n)
Thẩm định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của validation
Nghe phát âm giọng Mỹ của validation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thẩm định
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của validation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validation: Thẩm định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validation