Thải ra nghĩa tiếng Anh là
discharged
/dɪsˈʧɑːdʒd/
(v)
Thải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của discharged
Nghe phát âm giọng Mỹ của discharged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của discharged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discharged: Thải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discharged