Thác nước nhỏ nghĩa tiếng Anh là
cascade
/kæˈskeɪd/
(n)(v)
Thác nước nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cascade
Nghe phát âm giọng Mỹ của cascade
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thác nước nhỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cascade
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cascade: Thác nước nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cascade