Tế bào điện nghĩa tiếng Anh là
cubicle
/ˈkjuːbɪkəl/
(n)
Tế bào điện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cubicle
Nghe phát âm giọng Mỹ của cubicle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tế bào điện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cubicle: Tế bào điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cubicle