Tauschrate nghĩa tiếng Việt là tỷ giá hối đoái
Tauschrate còn có các bản dịch khác là
Tỷ giá
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tauschrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Tauschrate