Tất cả các mặt hàng đưa ra bán nghĩa tiếng Đức là 
                    
                                  
                     Sortiment
                          
                                    
                     (n)
                 
                                             
                
                    Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24 
                
            
            
                Phát Âm 
             
            
                            
                    Nghe phát âm tiếng Đức của Sortiment 
                
            
            
            
                Ý Nghĩa 
             
            
                
                     Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tất cả các mặt hàng đưa ra bán
                    
                
                                
                     Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Sortiment
                    
                
                            
            
                Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sortiment: Tất cả các mặt hàng đưa ra bán
            
            
            
            
            
 
            
            
            
                Mở Rộng 
             
            
            
                                    
                        Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho 
                        
                            Sortiment