Taschenspielerei (f) nghĩa tiếng Việt là
mánh khóe
Taschenspielerei còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Taschenspielerei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mánh khóe
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Taschenspielerei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschenspielerei
Mở Rộng