Tạo cảm giác phấn khích nghĩa tiếng Anh là
exhilarating
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhilarating
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhilarating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tạo cảm giác phấn khích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhilarating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhilarating: Tạo cảm giác phấn khích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhilarating