Tầng trệt nghĩa tiếng Anh là
first floor
/fɜːrst flɔːr/
(n)
Tầng trệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan first floor: Tầng trệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
first floor