Tăng thêm nghĩa tiếng Đức là
aufstocken
(Vt)(hat)(tr)
Tăng thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstocken: Tăng thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstocken