Diễn Giải
Tầng sát mái nghĩa tiếng Anh là
loft
/lɒft/
(n)
Tầng sát mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loft
Nghe phát âm giọng Mỹ của loft
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loft: Tầng sát mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loft